Có 2 kết quả:
基础问题 jī chǔ wèn tí ㄐㄧ ㄔㄨˇ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ • 基礎問題 jī chǔ wèn tí ㄐㄧ ㄔㄨˇ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) basic issue
(2) fundamental question
(2) fundamental question
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) basic issue
(2) fundamental question
(2) fundamental question
Bình luận 0