Có 2 kết quả:

基础问题 jī chǔ wèn tí ㄐㄧ ㄔㄨˇ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ基礎問題 jī chǔ wèn tí ㄐㄧ ㄔㄨˇ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) basic issue
(2) fundamental question

Từ điển Trung-Anh

(1) basic issue
(2) fundamental question